- Từ điển Nhật - Anh
こうかゆ
Xem thêm các từ khác
-
こうせき
[ 功績 ] (n) achievements/merit/meritorious service/meritorious deed/(P) -
こうせきそう
[ 洪積層 ] (n) diluvial formation (geol.)/(P) -
こうせきうん
[ 高積雲 ] (n) altocumulus clouds -
こうせきせい
[ 洪積世 ] (n) diluvial epoch -
こうせつひしょ
[ 公設秘書 ] (n) government-paid secretary -
こうせついちば
[ 公設市場 ] public market -
こうせつりょう
[ 降雪量 ] (n) amount of snowfall -
こうせい
[ 更生 ] (n,vs) rehabilitation/regeneration/rebirth/resuscitation/reorganization/(P) -
こうせいき
[ 更生期 ] change of life/menopause -
こうせいきょく
[ 交声曲 ] cantata -
こうせいそこうぞう
[ 構成素構造 ] constituent structure -
こうせいそこうぞうとうぎょ
[ 構成素統御 ] constituent command -
こうせいだいじん
[ 厚生大臣 ] (n) Minister of Health and Welfare -
こうせいとりひきいいんかい
[ 公正取引委員会 ] Fair Trade Commission -
こうせいど
[ 高精度 ] high precision -
こうせいねん
[ 恒星年 ] (n) a sidereal year -
こうせいねんきん
[ 厚生年金 ] welfare pension -
こうせいねんきんほけん
[ 厚生年金保険 ] welfare annuity insurance -
こうせいのう
[ 高性能 ] (adj-na,n) high efficiency/high fidelity/high power -
こうせいひ
[ 構成比 ] (n) component (distribution) ratio
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.