- Từ điển Nhật - Anh
こうきょうがく
Xem thêm các từ khác
-
こうきょうがくだん
[ 交響楽団 ] symphony (orchestra) -
こうきょうじぎょう
[ 公共事業 ] public utilities -
こうきょうじぎょうひ
[ 公共事業費 ] (n) public-works spending -
こうきょうざい
[ 公共財 ] (n) public or collective goods -
こうきょうし
[ 交響詩 ] (n) symphonic poem -
こうきょうしせつ
[ 公共施設 ] public facilities -
こうきょうしん
[ 公共心 ] (n) public spirit -
こうきょうしょ
[ 口供書 ] affidavit/deposition -
こうきょうしょくぎょうあんていじょ
[ 公共職業安定所 ] (n) public employment exchange -
こうきょうかい
[ 公教会 ] (n) (Roman) Catholic Church -
こうきょうせい
[ 公共性 ] (n) commonality -
こうきょうりょうきん
[ 公共料金 ] public utilities charge -
こうきょうようり
[ 公教要理 ] Catholic catechism -
こうきゅう
[ 好球 ] (n) good pitch -
こうきゅうてき
[ 恒久的 ] (adj-na) permanent/perpetual/lasting -
こうきゅうひん
[ 高級品 ] high-class item -
こうきゅうび
[ 公休日 ] (n) legal holiday -
こうきゅうじゅうたくち
[ 高級住宅地 ] (n) exclusive residential district -
こうきゅうしゃ
[ 高級車 ] luxury car -
こうきゅうか
[ 恒久化 ] (n,vs) making permanent
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.