- Từ điển Nhật - Anh
こうきん
Xem thêm các từ khác
-
こうきんおうりょう
[ 公金横領 ] misappropriation of public funds -
こうきんせい
[ 抗菌性 ] (n) antibacterial/(P) -
こうきんり
[ 高金利 ] (n) expensive money/dear mony/high interest -
こうきんりせいさく
[ 高金利政策 ] (n) dear money policy -
こうきょ
[ 溝渠 ] (n) ditch/sewer/canal -
こうきょう
[ 高教 ] (n) your instructions or suggestions -
こうきょうきぎょうたい
[ 公共企業体 ] (n) public or government corporation -
こうきょうきょく
[ 交響曲 ] (n) symphony/(P) -
こうきょうくみあい
[ 公共組合 ] public partnership -
こうきょうだんたい
[ 公共団体 ] public organization -
こうきょうとしょかん
[ 公共図書館 ] public library -
こうきょうとうし
[ 公共投資 ] public investment -
こうきょうぶつ
[ 公共物 ] (n) public property -
こうきょうぶつおそん
[ 公共物汚損 ] (n) vandalism -
こうきょうほうそう
[ 公共放送 ] public broadcasting (e.g. NHK, BBC) -
こうきょうがく
[ 交響楽 ] (n) symphony (orchestra)/(P) -
こうきょうがくだん
[ 交響楽団 ] symphony (orchestra) -
こうきょうじぎょう
[ 公共事業 ] public utilities -
こうきょうじぎょうひ
[ 公共事業費 ] (n) public-works spending -
こうきょうざい
[ 公共財 ] (n) public or collective goods
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.