- Từ điển Nhật - Anh
こうけいれんやく
Xem thêm các từ khác
-
こうけん
[ 公権 ] (n) civil rights -
こうけんてきかいしゃく
[ 公権的解釈 ] (n) official interpretation or construction (e.g., of a law) -
こうけんにん
[ 後見人 ] (n) guardian -
こうけんりょく
[ 公権力 ] (n) public power/governmental authority -
こうげ
[ 高下 ] (n,vs) rise and fall (prices)/superiority and inferiority (rank) -
こうげき
[ 攻撃 ] (n,vs) attack/strike/offensive/criticism/censure/(P) -
こうげきぐん
[ 攻撃軍 ] attacking force -
こうげきてき
[ 攻撃的 ] (adj-na) offensive/aggressive -
こうげきのしょうにあたる
[ 攻撃の衝に当たる ] (exp) to bear the brunt of an attack -
こうげきぶたい
[ 攻撃部隊 ] attacking forces -
こうげきほうこう
[ 攻撃方向 ] attacking direction -
こうげきがたせんすいかん
[ 攻撃型潜水艦 ] (n) attack submarine -
こうげきがわ
[ 攻撃側 ] offensive camp/team at bat -
こうげきたい
[ 攻撃隊 ] attack forces -
こうげきたいけい
[ 攻撃隊形 ] attacking formation -
こうげきたいせい
[ 攻撃態勢 ] attack preparedness -
こうげきかいしせん
[ 攻撃開始線 ] line of departure -
こうげきせいしん
[ 攻撃精神 ] aggressiveness -
こうげきせいかひょうか
[ 攻撃成果評価 ] (n) damage assessment -
こうげきヘリコプター
[ 攻撃ヘリコプター ] attack helicopter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.