- Từ điển Nhật - Anh
こうこつ
Xem thêm các từ khác
-
こうこつぶん
[ 甲骨文 ] (n) ancient inscriptions of Chinese characters on oracle bones and carapaces -
こうこつぎょ
[ 硬骨魚 ] (n) teleost/bony fish -
こうこつかん
[ 硬骨漢 ] (n) man of principle -
こうこのうれい
[ 後顧の憂い ] (n) anxiety (about the future) -
こうこがく
[ 考古学 ] (adj-no,n) archaeology -
こうこがくしゃ
[ 考古学者 ] archeologist -
こうこう
[ 高工 ] (abbr) higher technical school -
こうこうと
[ 煌々と ] brilliantly/brightly -
こうこうどひこう
[ 高高度飛行 ] (n) high-altitude flying -
こうこうがい
[ 硬口蓋 ] (n) (the) hard palate -
こうこうがん
[ 口腔癌 ] oral cancer -
こうこうぜんと
[ 公々然と ] publicly -
こうこうたる
[ 煌々たる ] (adj-t) brilliant/light -
こうこうぎょうせいさんしすう
[ 鉱工業生産指数 ] (n) industrial production index (IPI) -
こうこうじ
[ 黄口児 ] immature youth -
こうこうげか
[ 口腔外科 ] (n) dental surgery/oral surgery -
こうこうさ
[ 光行差 ] (astronomical) aberration -
こうこうせい
[ 高校生 ] (n) senior high school student/(P) -
こうこうや
[ 好好爺 ] (n) good-natured old man -
こうこうやきゅう
[ 高校野球 ] high-school baseball
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.