- Từ điển Nhật - Anh
こうざん
Các từ tiếp theo
-
こうざんちょう
[ 高山蝶 ] alpine butterfly -
こうざんびょう
[ 高山病 ] (n) altitude sickness/mountain sickness -
こうざんたい
[ 高山帯 ] (n) alpine zone -
こうざんぎし
[ 鉱山技師 ] mining engineer -
こうざんぎょう
[ 鉱山業 ] mining industry -
こうざんしょくぶつ
[ 高山植物 ] alpine plants -
こうしきはっぴょう
[ 公式発表 ] official announcement -
こうしきほうもん
[ 公式訪問 ] official visit -
こうしきじあい
[ 公式試合 ] championship match -
こうしきしゅぎ
[ 公式主義 ] formalism
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Fruit
280 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemA Classroom
174 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemBirds
357 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh âm trần Daikin luôn nằm trong top các sản phẩm điều hòa bán chạy nhất và luôn trong tình trạng bị "cháy hàng" do sản xuất ra không kịp với nhu cầu của người mua đó là vì chất lượng mà Daikin mang lại quá tuyệt vời.→ Không phải tự nhiên mà sản phẩm này lại được ưa chuộng, hãy cùng Thanh Hải Châu tìm hiểu 6 lý do nên sử dụng máy lạnh âm trần Daikin hiện nay.1. Công suất đa dạng từ 13.000Btu đến 48.000BtuPhải thừa nhận rằng hãng Daikin tập trung cực kỳ mạnh mẽ vào phân... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?