- Từ điển Nhật - Anh
こうしど
Xem thêm các từ khác
-
こうしまど
[ 格子窓 ] (n) latticed window -
こうした
[ 斯うした ] (exp) (uk) such -
こうしじま
[ 格子縞 ] (n) check(ed) pattern/plaid -
こうしけっしょう
[ 高脂血症 ] (n) hyperlipidaemia (hyperlipidemia, hyperlipemia)/excessive fat in blood -
こうしけっかん
[ 格子欠陥 ] (n) lattice defect -
こうしかん
[ 公使館 ] (n) legation -
こうしかんいん
[ 公使館員 ] legation/attache -
こうしせい
[ 高姿勢 ] (adj-na,n) high profile/aggressive attitude -
こうしめん
[ 格子面 ] lattice plane -
こうしゃ
[ 公舎 ] (n) official residence -
こうしゃくふじん
[ 公爵夫人 ] princess/duchess -
こうしゃくし
[ 講釈師 ] (n) professional storyteller -
こうしゃぐち
[ 降車口 ] (adj-na,n) exit -
こうしゃとっか
[ 高射特科 ] anti-aircraft artillery -
こうしゃほう
[ 高射砲 ] (n) antiaircraft gun -
こうしゃさい
[ 公社債 ] (n) public bonds -
こうしんき
[ 口唇期 ] (n) the oral phase (of development) -
こうしんきん
[ 抗真菌 ] antifungal -
こうしんきょく
[ 行進曲 ] (n) a march -
こうしんじょ
[ 興信所 ] (n) detective agency/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.