- Từ điển Nhật - Anh
こうしょきょうふしょう
Xem thêm các từ khác
-
こうしょく
[ 公職 ] (n) public office -
こうしょくくみあい
[ 黄色組合 ] (n) yellow union -
こうしょくついほう
[ 公職追放 ] purge of public officials -
こうしょくぶんがく
[ 好色文学 ] erotic or pornographic literature -
こうしょくぼん
[ 好色本 ] (n) erotic or pornographic book -
こうしょくしゃ
[ 好色者 ] luster/lusting person -
こうしょくか
[ 好色家 ] (n) lustful person -
こうしょくかん
[ 好色漢 ] (n) lecher -
こうしょくせんきょほう
[ 公職選挙法 ] (n) Public Officers Election Act -
こうしょっかん
[ 好色っ漢 ] lecher -
こうしょびょう
[ 高所病 ] altitude sickness -
こうしょうにん
[ 公証人 ] (n) notary public -
こうしょうにんやくば
[ 公証人役場 ] notary office -
こうしょうばりき
[ 公称馬力 ] nominal horsepower -
こうしょうがく
[ 考証学 ] (n) (in Chinese history) study of ancient texts -
こうしょうがい
[ 公生涯 ] (n) public life/public career -
こうしょうぜんぱい
[ 公娼全廃 ] abolition of licensed prostitution -
こうしょうしほん
[ 公称資本 ] authorized capital -
こうしょうしほんきん
[ 公称資本金 ] nominal capital -
こうしょういいん
[ 交渉委員 ] negotiating committeemen
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.