- Từ điển Nhật - Anh
こおどり
Xem thêm các từ khác
-
こおう
[ 呼応 ] (n,vs) hailing each other/acting in concert/(P) -
こおうして
[ 呼応して ] in response/in concert -
こおうこんらい
[ 古往今来 ] (adv,n) in all ages/since antiquity -
こおろぎ
[ 蟋蟀 ] (n) grasshopper/katydid/cricket -
こおり
[ 氷 ] (n) ice/shaved ice/(P) -
こおりつく
[ 凍り付く ] (v5k) to freeze to/to be frozen to -
こおりづけ
[ 氷漬け ] putting down in ice -
こおりづめ
[ 氷詰め ] (n) packing in ice -
こおりどうふ
[ 氷豆腐 ] (n) (1) frozen tofu/(2) dried bean curd -
こおりのやいば
[ 氷の刃 ] gleaming sword -
こおりばさみ
[ 氷挟み ] ice tongs -
こおりぶくろ
[ 氷袋 ] (n) ice bag -
こおりまくら
[ 氷枕 ] (n) ice pillow -
こおりみず
[ 氷水 ] (n) shaved ice/ice water -
こおりがし
[ 氷菓子 ] (n) frozen sweet/sherbert -
こおりざとう
[ 氷砂糖 ] (n) rock candy/sugar candy -
こおりすべり
[ 氷滑り ] (n) ice skating -
こおりすい
[ 氷水 ] (n) shaved ice/ice water -
こおりや
[ 氷屋 ] (n) ice man/ice shop -
こおりむろ
[ 氷室 ] (n) ice house/ice room/cold room
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.