- Từ điển Nhật - Anh
こくがくしゃ
Xem thêm các từ khác
-
こくがい
[ 国外 ] (n) outside the country/(P) -
こくがいだっしゅつ
[ 国外脱出 ] (vs) to flee abroad -
こくがいついほう
[ 国外追放 ] (n) deportation -
こくぜ
[ 国是 ] (n) national policy -
こくぜい
[ 国税 ] (n) national tax/(P) -
こくぜいきょく
[ 国税局 ] (n) revenue -
こくぜいちょう
[ 国税庁 ] (Japanese) National Tax Administration Agency -
こくぜんど
[ 国全土 ] the whole nation -
こくおう
[ 国王 ] (n) king/(P) -
こくおうにしょをたてまつる
[ 国王に書を奉る ] (exp) to address a memorial to the King -
こくおうへいか
[ 国王陛下 ] (exp) His Majesty the King -
こくたつ
[ 告達 ] (n,vs) notification -
こくたん
[ 烏木 ] (n) ebony/blackwood -
こくぎ
[ 国技 ] (n) national sport -
こくぞく
[ 国賊 ] (n) traitor/rebel/(P) -
こくぞうむし
[ 穀象虫 ] (n) rice weevil -
こくえ
[ 黒衣 ] (n) black clothes -
こくえき
[ 国益 ] (n) national interest -
こくえい
[ 国営 ] (n) state management/(P) -
こくえいきぎょう
[ 国営企業 ] state(-run) business
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.