- Từ điển Nhật - Anh
こくさいひょうじゅんかきこう
Các từ tiếp theo
-
こくさいふんそう
[ 国際紛争 ] (n) international dispute -
こくさいへいわかつどう
[ 国際平和活動 ] (n) international peace activity -
こくさいへんしんきってけん
[ 国際返信切手券 ] international reply-paid coupon -
こくさいほげいいいんかい
[ 国際捕鯨委員会 ] (n) International Whaling Commission (IWC) -
こくさいほう
[ 国際法 ] (n) international laws -
こくさいほうそう
[ 国際放送 ] international broadcast(ing) -
こくさいほうしゃせんぼうごいいんかい
[ 国際放射線防護委員会 ] (n) International Commission on Radiological Protection (ICRP) -
こくさいみほんいち
[ 国際見本市 ] international trade fair -
こくさいたいほじょう
[ 国際逮捕状 ] (n) international arrest warrant -
こくさいえんじょきかん
[ 国際援助機関 ] international aid organization
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Public Transportation
281 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemInsects
164 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemPrepositions of Description
126 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh âm trần Daikin luôn nằm trong top các sản phẩm điều hòa bán chạy nhất và luôn trong tình trạng bị "cháy hàng" do sản xuất ra không kịp với nhu cầu của người mua đó là vì chất lượng mà Daikin mang lại quá tuyệt vời.→ Không phải tự nhiên mà sản phẩm này lại được ưa chuộng, hãy cùng Thanh Hải Châu tìm hiểu 6 lý do nên sử dụng máy lạnh âm trần Daikin hiện nay.1. Công suất đa dạng từ 13.000Btu đến 48.000BtuPhải thừa nhận rằng hãng Daikin tập trung cực kỳ mạnh mẽ vào phân... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?