- Từ điển Nhật - Anh
こころくばり
Xem thêm các từ khác
-
こころぐみ
[ 心組み ] (n) preparation/anticipation -
こころぐるしい
[ 心苦しい ] (adj) painful/be or feel sorry -
こころだて
[ 心立て ] (n) disposition -
こころだのみ
[ 心頼み ] (n) reliance -
こころづくし
[ 心尽くし ] (n) kindness/consideration -
こころづけ
[ 心付け ] (n) gratuity -
こころづかい
[ 心遣い ] (n) solicitude/anxiety/regard for/(P) -
こころづよい
[ 心強い ] (adj) heartening/reassuring/(P) -
こころづもり
[ 心積もり ] (n) preparation/anticipation -
こころない
[ 心ない ] (adj) thoughtless/inconsiderate/tasteless/cruel -
こころにくい
[ 心憎い ] (adj) refined/admirable/superb -
こころにひめる
[ 心に秘める ] (exp) to keep to oneself -
こころにえがく
[ 心に描く ] (exp) to imagine -
こころね
[ 心根 ] (n) feelings/nature/disposition -
こころのきんせん
[ 心の琴線 ] heartstrings/innermost soul/(P) -
こころのひろい
[ 心の広い ] generous/broad-minded -
こころのおく
[ 心の奥 ] inner heart -
こころのたいら
[ 心の平ら ] (adj-na) even-tempered -
こころのこり
[ 心残り ] (adj-na,n) regret/reluctance -
こころのこりだ
[ 心残りだ ] (exp) regret/feel sorry
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.