- Từ điển Nhật - Anh
こころまちにする
Xem thêm các từ khác
-
こころまかせ
[ 心任せ ] (n) as one pleases -
こころみ
[ 試み ] (n) trial/experiment/(P) -
こころみる
[ 試みる ] (v1) to try/to test/(P) -
こころがきよまる
[ 心が清まる ] (exp) to feel purified -
こころがなごむ
[ 心が和む ] (exp) to feel relaxed -
こころがまえ
[ 心構え ] (n) preparedness/readiness/(P) -
こころがけ
[ 心がけ ] (n) dedication/mental attitude/(P) -
こころがける
[ 心掛ける ] (v1) to bear in mind/to aim to do/(P) -
こころがこめられた
[ 心が込められた ] (exp) wholehearted -
こころがうごく
[ 心が動く ] (exp) to take a fancy to something/to be moved/to feel inclined to -
こころがら
[ 心柄 ] (n) state of mind -
こころぜわしい
[ 心忙しい ] (adj) restless -
こころおきなく
[ 心置き無く ] (adv) freely/without reserve -
こころおくれ
[ 心後れ ] (n) diffidence/timidity -
こころおぼえ
[ 心覚え ] (n) memory -
こころおぼえに
[ 心覚えに ] as a reminder -
こころぞえ
[ 心添え ] (n) advice/suggestion -
こころえ
[ 心得 ] (n) knowledge/information/(P) -
こころえちがい
[ 心得違い ] (n) imprudence/misbehavior/misunderstanding -
こころえがお
[ 心得顔 ] (adj-na,n) knowing look
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.