- Từ điển Nhật - Anh
こっくり
Xem thêm các từ khác
-
こっくりとうなずく
(v5k) to nod in agreement/to nod in assent -
こっくりこっくり
(n,vs) niddle-noddle/nid-nod -
こっくりうなずく
(v5k) to nod in agreement/to nod in assent -
こっそう
[ 骨相 ] (n) physique/phrenology -
こっそうがく
[ 骨相学 ] (n) phrenology -
こっそうがくしゃ
[ 骨相学者 ] phrenologist -
こっそり
(adv) stealthily/secretly/(P) -
こっち
[ 此方 ] (n) (1) (uk) this person/(2) this direction/(3) this side/(4) thereafter/(P) -
こっちょう
[ 骨頂 ] (n) height/pinnacle -
こってり
(adv) (1) thickly/heavily/richly/(2) severely/strongly -
こっとう
[ 骨董 ] (n) antique/curio -
こっとうひん
[ 骨董品 ] (n) curio -
こっとうひんてん
[ 骨董品店 ] antique store/curio store -
こっとうしゅみ
[ 骨董趣味 ] antiquarianism -
こっぱ
[ 木っ端 ] (n) wood chip/worthless thing or person -
こっぱみじん
[ 木端微塵 ] (n,vs) (uk) broken into small fragments/smashed to atoms/smithereens -
こっぱずかしい
[ 小っ恥ずかしい ] (adj) feeling a little (i.e. very) embarrassed/(a little) shameful -
こっぱやくにん
[ 木っ端役人 ] (n) petty official -
こっぴどい
[ こっ酷い ] (adj) (uk) bad/harsh/severe -
こっぷん
[ 骨粉 ] (n) powdered bone(s)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.