- Từ điển Nhật - Anh
こっぷん
Xem thêm các từ khác
-
こっぺん
[ 骨片 ] (n) bone fragment/spicule -
こっぽう
[ 骨法 ] (n) knack/the ropes -
こった
[ 凝った ] elaborate/exquisite/tasty/refined/artistic -
こったそうしょく
[ 凝った装飾 ] elaborate ornaments -
こったん
[ 骨炭 ] (n) ashes of animal bones, used as a coloring agent -
こっし
[ 骨子 ] (n) bones/marrow/essentials/(P) -
こっしつ
[ 骨質 ] (n) bony tissue/bony substance -
こっけい
[ 酷刑 ] (n) severe punishment -
こっけいぼん
[ 滑稽本 ] (n) comic books -
こっけいみがある
[ 滑稽味が有る ] tinged with humor -
こっけいせつ
[ 国慶節 ] (n) anniversary of founding (of PRC)/national celebration time/(P) -
こっけん
[ 黒鍵 ] (n) black keys -
こっけんぽう
[ 国憲法 ] national constitution -
こっこ
[ 国庫 ] (n) national treasury/(P) -
こっこく
[ 刻刻 ] (adv,n) moment by moment/hour by hour -
こっこくに
[ 刻々に ] moment by moment/hour by hour -
こっこにおさまったかね
[ 国庫に納まった金 ] money paid to the (National) Treasury -
こっこう
[ 国光 ] (n) national glory/variety of apple -
こっこうをむすぶ
[ 国交を結ぶ ] (exp) to enter into diplomatic relations -
こっこさいけん
[ 国庫債権 ] treasury bond
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.