- Từ điển Nhật - Anh
このあいだ
Xem thêm các từ khác
-
このごろ
[ この頃 ] (n-adv,n-t) recently/nowadays/these days/(P) -
このうえ
[ 此の上 ] (adv) furthermore/anymore/above or beyond this -
このうえなく
[ この上なく ] (exp) most of all/extremely -
このうえない
[ この上ない ] (exp) the best/first-rate/peerless/the greatest -
このうえもなく
[ この上もなく ] (exp) most of all/extremely -
このさき
[ 此の先 ] (n-adv) beyond this point/from now on/after this -
このさきのこころもち
[ この先の心持ち ] feelings from this point on -
このさい
[ 此の際 ] (n-adv) on this occasion/now -
このかた
[ この方 ] (n-adv) this person/since/this one/this way -
このかん
[ 此の間 ] (n-adv) the other day/recently/lately/during this period -
このせつ
[ 此の節 ] (n-adv) these days/now/recently -
このせかい
[ 此の世界 ] this world -
このめ
[ 木の芽 ] (n) bud of Japanese pepper tree (Xanthoxylum piperitum)/leaf bud -
このわた
[ 海鼠腸 ] (n) salted entrails of trepang -
このよ
[ この世 ] (n,adj-no) this world/the present life -
このよう
[ 此の様 ] (adj-na) like this/this sort/this way -
このようなばあいに
[ このような場合に ] in this kind of situation -
このような場合に
[ このようなばあいに ] in this kind of situation -
このように
[ 此の様に ] (adv) (uk) in this manner/in this way/like this -
このるい
[ この類 ] (adj-no) this kind
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.