- Từ điển Nhật - Anh
こめじるし
Xem thêm các từ khác
-
こめざし
[ 米刺し ] tool for extracting rice from a bag for sampling -
こめあぶら
[ 米油 ] (n) rice-bran oil -
こめかみ
[ 蟀谷 ] (n) (uk) temple (of the forehead) -
こめん
[ 湖面 ] (n) lake surface/(P) -
こめや
[ 米屋 ] (n) rice shop/rice dealer -
こめる
[ 込める ] (v1) to include/to put into/(P) -
ころ
[ 頃 ] (n-adv,n,n-suf) (uk) time/about/toward/approximately (time)/(P) -
ころびね
[ 転び寝 ] (n) dozing -
ころぶ
[ 転ぶ ] (v5b) to fall down/to fall over/(P) -
ころがす
[ 転がす ] (v5s,vt) to roll/(P) -
ころがる
[ 転がる ] (v5r) to roll/to tumble/(P) -
ころし
[ 殺し ] (n) a murder -
ころしもんく
[ 殺し文句 ] (exp,n) \"killing\" (loving) words -
ころしや
[ 殺し屋 ] (n) professional killer/hit man -
ころげまわる
[ 転げ回る ] (v5r) to roll about/to writhe about -
ころげおちる
[ 転げ落ちる ] (v1) to fall off/to tumble down -
ころげこむ
[ 転げ込む ] (v5m) to roll or tumble into -
ころげる
[ 転げる ] (v1) to roll over/to tumble/to roll about (with laughter)/(P) -
ころあい
[ 頃合い ] (n) suitable time/propriety/moderation -
ころころ
(adv,n) small and round thing rolling/pleasant, high-pitched sound/something that changes frequently/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.