- Từ điển Nhật - Anh
こようけいやく
Xem thêm các từ khác
-
こより
[ 紙縒り ] (n) string made from twisted paper -
こをみることおやにしかず
[ 子を見ること親に如かず ] (exp) The parent is the best judge of the child -
こをえがく
[ 弧を描く ] (exp) to describe an arc -
こをやどす
[ 子を宿す ] (exp) to be pregnant with a child -
こもく
[ 小目 ] (n) cross next to the star -
こもち
[ 子持ち ] (n) person with kid(s)/parent -
こもちこんぶ
[ 子持昆布 ] kelp with herring roe (sushi type) -
こもったこえ
[ 籠もった声 ] thick voice -
こもどす
[ 小戻す ] (v5s) to rally a little (e.g. market) -
こもの
[ 小物 ] (n) accessories/small articles -
こものいれ
[ 小物入れ ] (n) accessory case -
こもじ
[ 小文字 ] (n) lower case letters/(P) -
こもごも
[ 交交 ] (adv) alternately/in succession -
こもかぶり
[ 薦被り ] (n) cask wrapped in straw matting/beggar -
こもれび
[ 木洩れ日 ] (n) sunlight filtering through trees -
こもり
[ 子守 ] (n) babysitter/nursemaid/(P) -
こもりうた
[ 子守唄 ] (n) lullaby -
こもをかける
[ 薦を掛ける ] (exp) to spread a mat -
こもん
[ 古文 ] (n) ancient writing/classical literature -
こもんだん
[ 顧問団 ] advisory body
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.