- Từ điển Nhật - Anh
こようそうしゅつ
Xem thêm các từ khác
-
こようちょうせい
[ 雇用調整 ] (n) employment adjustment -
こようとうけつ
[ 雇用凍結 ] (n) hiring freeze -
こようぬし
[ 雇用主 ] employer -
こようほけん
[ 雇用保険 ] unemployment insurance -
こようたい
[ 固溶体 ] (n) solid solution -
こようじょうせい
[ 雇用情勢 ] (n) employment situation -
こようしゃ
[ 雇傭者 ] (1) employee/(2) person hiring others -
こようけいやく
[ 雇用契約 ] (n) contract of employment -
こより
[ 紙縒り ] (n) string made from twisted paper -
こをみることおやにしかず
[ 子を見ること親に如かず ] (exp) The parent is the best judge of the child -
こをえがく
[ 弧を描く ] (exp) to describe an arc -
こをやどす
[ 子を宿す ] (exp) to be pregnant with a child -
こもく
[ 小目 ] (n) cross next to the star -
こもち
[ 子持ち ] (n) person with kid(s)/parent -
こもちこんぶ
[ 子持昆布 ] kelp with herring roe (sushi type) -
こもったこえ
[ 籠もった声 ] thick voice -
こもどす
[ 小戻す ] (v5s) to rally a little (e.g. market) -
こもの
[ 小物 ] (n) accessories/small articles -
こものいれ
[ 小物入れ ] (n) accessory case -
こもじ
[ 小文字 ] (n) lower case letters/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.