- Từ điển Nhật - Anh
こりつしゅぎ
Xem thêm các từ khác
-
こりつご
[ 孤立語 ] (n) isolated language -
こりつか
[ 孤立化 ] (vs) isolation -
こりしょう
[ 凝り性 ] (adj-na,n) fastidiousness/enthusiasm for one thing/(P) -
こりこう
[ 小利口 ] (adj-na,n) clever/smart -
こりごり
[ 懲り懲り ] (adj-na,n,vs) learning to ones sorrow/having had enough of -
こりかたまり
[ 凝固まり ] coagulation/clot/enthusiast/fanatic -
こりかたまる
[ 凝り固まる ] (v5r) to coagulate/to curdle/to clot/to be fanatical -
こりょ
[ 顧慮 ] (n,vs) concern/solicitude/consideration/(P) -
こりょうりや
[ 小料理屋 ] (n) small restaurant/eating house -
こりゅう
[ 古流 ] (n) old manners/old style/old school (of art) -
こりる
[ 懲りる ] (v1) to learn by experience/to be disgusted with/(P) -
こよない
(adj) best/perfect/superb -
こよみ
[ 暦 ] (n) calendar/almanac/(P) -
こよみかいせい
[ 暦改正 ] calendar reform -
こよい
[ 今宵 ] (n-adv,n-t) this evening/tonight -
こよう
[ 雇傭 ] (n) employment (long term)/hire -
こようそうしゅつ
[ 雇用創出 ] (n) job creation -
こようちょうせい
[ 雇用調整 ] (n) employment adjustment -
こようとうけつ
[ 雇用凍結 ] (n) hiring freeze -
こようぬし
[ 雇用主 ] employer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.