- Từ điển Nhật - Anh
ころう
Các từ tiếp theo
-
ころす
[ 殺す ] (v5s) to kill/(P) -
ころりと
easily/effortlessly/suddenly/utterly -
ころも
[ 衣 ] (n) clothes/(P) -
ころもで
[ 衣手 ] (n) sleeve -
こわく
[ 蠱惑 ] (n,vs) fascination/glamour/enchantment/seduction -
こわくてき
[ 蠱惑的 ] (adj-na) fascinating/alluring -
こわだか
[ 声高 ] (adj-na,n) with a loud voice -
こわだかにろんじる
[ 声高に論じる ] (exp) to argue loudly -
こわっぱ
[ 小童 ] (n) boy/messenger boy/boy-servant/brat -
こわね
[ 声音 ] (n) vocal sound/tone of voice
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Bikes
741 lượt xemThe Dining room
2.214 lượt xemMath
2.111 lượt xemVegetables
1.348 lượt xemPublic Transportation
293 lượt xemFirefighting and Rescue
2.154 lượt xemSeasonal Verbs
1.331 lượt xemInsects
173 lượt xemUnderwear and Sleepwear
273 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt