- Từ điển Nhật - Anh
こわれもの
Xem thêm các từ khác
-
こわれやすい
[ 壊れ易い ] fragile/break easily -
こわれる
[ 壊れる ] (v1,vi) to be broken/to break/(P) -
こわもて
[ 恐持て ] (n) deferential treatment (out of fear) -
これ
[ 此れ ] (int,n) (uk) this/(P) -
これだけ
[ 此れ丈 ] (exp) (uk) so many (few)/so much (little) -
これっきり
(exp) an end point (as decided by the speaker) -
これで
here/with this -
これでも
(exp) even though things may appear this way -
これとおなじ
[ これと同じ ] the same as this -
これといった
(exp) (with neg. verb) nothing special -
これと同じ
[ これとおなじ ] the same as this -
こればかり
[ 此れ許り ] (n-t) only this much/only this -
これほど
[ 此れ程 ] (adv,n) (uk) so/so much/this much -
これまで
[ 此れ迄 ] (n) (uk) hitherto/so far/(P) -
これまでに
[ 此れ迄に ] (adv) (uk) before now/hitherto -
これみよがしに
[ 此れ見よがしに ] for show/ostentatiously -
これこれ
[ 此れ此れ ] (n) this and that/such and such -
これい
[ 古例 ] (n) old precedent/tradition/custom -
これから
[ 此れから ] (n-t) (uk) after this/(P) -
これら
[ 此れ等 ] (uk) these
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.