- Từ điển Nhật - Anh
こんちゅうさいしゅう
Xem thêm các từ khác
-
こんてい
[ 根底 ] (n) root/basis/foundation/(P) -
こんでん
[ 墾田 ] (n) new rice field -
こんとく
[ 懇篤 ] (adj-na,n) cordial/kind -
こんとう
[ 昏倒 ] (n) swoon/faint -
こんとん
[ 渾沌 ] (n) disorder/chaos/confusion -
こんとんとしている
[ 混沌としている ] (v1) to be chaotic -
こんど
[ 今度 ] (n-adv,n-t) now/this time/next time/another time/(P) -
こんどかぎり
[ 今度限り ] for this once only -
こんな
(adj-na,adj-pn,adv,n) such/like this/(P) -
こんなに
(n) so/like this/in this way/(P) -
こんなふうに
[ こんな風に ] (adv) (uk) in this way/like this -
こんなん
[ 困難 ] (adj-na,n) difficulty/distress/(P) -
こんなんとたたかう
[ 困難と闘う ] to contend with difficulties -
こんなんにおとしいれる
[ 困難に陥れる ] (exp) to put (a person) in a fix -
こんな風に
[ こんなふうに ] (adv) (uk) in this way/like this -
こんにち
[ 今日 ] (n-t) today/this day/(P) -
こんにちてき
[ 今日的 ] (adj-na) modern/up-to-date -
こんにちは
[ 今日は ] (int) hello/good day (daytime greeting, id)/(P) -
こんにちまで
[ 今日まで ] until today -
こんにちさま
[ 今日様 ] (n) sun god
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.