- Từ điển Nhật - Anh
ごうせいかがく
Xem thêm các từ khác
-
ごうせいかがくこうぎょう
[ 合成化学工業 ] synthetic chemical industry -
ごうせいせんざい
[ 合成洗剤 ] synthetic detergent -
ごうせいせんい
[ 合成繊維 ] synthetic fibre/(P) -
ごうせいりょく
[ 合成力 ] (n) resultant force -
ごうめいがいしゃ
[ 合名会社 ] (n) unlimited company/unlimited partnership -
ごうりきはん
[ 強力犯 ] (n) violent crime -
ごうりか
[ 合理化 ] (n,vs) rationalization/rationalize/(P) -
ごうりせい
[ 合理性 ] (n) rationality/reasonableness -
ごうりろん
[ 合理論 ] (n) rationalism -
ごうよく
[ 強欲 ] (adj-na,n) greed/avarice -
ごうも
[ 毫も ] (adv) (not) in the least/(not) at all -
ごうもくてき
[ 合目的 ] (adj-na) purposive/appropriate -
ごうもくてきせい
[ 合目的性 ] (n) purposive/finality -
ごうもんぐ
[ 拷問具 ] instrument(s) of torture/(P) -
ごうもんだい
[ 拷問台 ] the rack -
ごさどう
[ 誤作動 ] (n,vs) malfunction/failure -
ごさた
[ ご沙汰 ] (n) (imperial) words -
ごさんけ
[ 御三家 ] (n) (1) three branch Tokugawa families/(2) big (top) three -
ごさんかい
[ 午餐会 ] luncheon party -
ごかくけい
[ 五角形 ] (n) pentagon
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.