- Từ điển Nhật - Anh
さいしゅうび
Xem thêm các từ khác
-
さいしゅうへいき
[ 最終兵器 ] the ultimate weapon -
さいしゅうへんせい
[ 最終編成 ] final form -
さいしゅうべんろん
[ 最終弁論 ] (n) closing argument/closing statement -
さいしゅうしょくしえん
[ 再就職支援 ] (n) outplacement -
さいしゅうけっか
[ 最終結果 ] (n) end result -
さいしゅうあん
[ 最終案 ] (n) final program (plan) -
さいしゅうかい
[ 最終回 ] last time/last inning/last part -
さいしゅうもくてき
[ 最終目的 ] (n) ultimate goal -
さいけつ
[ 採決 ] (n) vote/roll call/(P) -
さいけつしょ
[ 裁決書 ] written verdict -
さいけいこく
[ 最恵国 ] (n) most favored nation -
さいけいこくたいぐう
[ 最恵国待遇 ] (n) most favored nation (MFN) -
さいけいれい
[ 最敬礼 ] (n) a respectful bow -
さいけんちく
[ 再建築 ] reconstruction/rebuilding -
さいけんとう
[ 再検討 ] (n) re-examination/review/reappraisal -
さいけんはっこう
[ 債券発行 ] (n) debt issuance -
さいけんほうき
[ 債権放棄 ] (n) debt waiver -
さいけんしゃ
[ 債権者 ] (n) creditor/(P) -
さいけんしょゆうしゃ
[ 債権所有者 ] (n) bondholder -
さいけんけいかく
[ 再建計画 ] (n) reorganization plan/restructuring plan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.