- Từ điển Nhật - Anh
さいしんれい
Xem thêm các từ khác
-
さいしょくが
[ 彩色画 ] (n) colour picture or painting -
さいしょくしゅぎ
[ 菜食主義 ] vegetarianism -
さいしょくしゅぎしゃ
[ 菜食主義者 ] vegetarian -
さいしょくけんび
[ 才色兼備 ] (n) (a woman) being gifted with both intelligence and beauty -
さいしょのさら
[ 最初の皿 ] first course -
さいしょうち
[ 最小値 ] (n) minimum value/min -
さいしょうにじょうほう
[ 最小二乗法 ] (n) least-squares method -
さいしょうのき
[ 宰相の器 ] person qualified for prime minister -
さいしょうじじょうほう
[ 最小自乗法 ] (n) least-square method -
さいしょうげん
[ 最小限 ] (n) minimum/lowest/(P) -
さいしょうげんど
[ 最小限度 ] minimum -
さいしょうか
[ 最小化 ] minimization -
さいしょり
[ 再処理 ] (n,vs) reprocessing -
さいしゅ
[ 祭主 ] (n) (head) priest/head priest of the Ise Shrine -
さいしゅっぱつ
[ 再出発 ] (n) restart/fresh start -
さいしゅつ
[ 歳出 ] (n) annual expenditure -
さいしゅうだんかい
[ 最終段階 ] final stage -
さいしゅうてき
[ 最終的 ] (adj-na) finally -
さいしゅうび
[ 最終日 ] last day/final day -
さいしゅうへいき
[ 最終兵器 ] the ultimate weapon
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.