- Từ điển Nhật - Anh
さいだんき
Xem thêm các từ khác
-
さいだんざ
[ 祭壇座 ] (n) (the constellation) Ara -
さいち
[ 才智 ] (n) wit and intelligence -
さいちんほう
[ 最賃法 ] Minimum Wages Act -
さいちょくせつじんもん
[ 再直接尋問 ] (n) redirect examination -
さいちょう
[ 最長 ] (n) the longest/the oldest -
さいちょうさ
[ 再調査 ] re-examination/reinvestigation -
さいちょうせい
[ 再調整 ] readjustment/realignment -
さいちゅうもん
[ 再注文 ] repeat order -
さいづち
[ 才槌 ] (n) small wooden mallet -
さいづちあたま
[ 才槌頭 ] (n) head like a hammer -
さいてき
[ 最適 ] (adj-na,n) optimum/the most suitable/(P) -
さいてきか
[ 最適化 ] optimization -
さいてい
[ 裁定 ] (n) decision/ruling/award/arbitration -
さいていちんぎん
[ 最低賃金 ] minimum wage -
さいていちんぎんせい
[ 最低賃金制 ] (n) minimum wage system -
さいていはん
[ 再訂版 ] second revised edition -
さいていおんどけい
[ 最低温度計 ] a minimum thermometer -
さいていぎ
[ 再定義 ] redefinition (math) -
さいていけつあつ
[ 最低血圧 ] minimal blood pressure -
さいていげん
[ 最低限 ] (n) minimum
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.