- Từ điển Nhật - Anh
さいていちんぎんせい
Xem thêm các từ khác
-
さいていはん
[ 再訂版 ] second revised edition -
さいていおんどけい
[ 最低温度計 ] a minimum thermometer -
さいていぎ
[ 再定義 ] redefinition (math) -
さいていけつあつ
[ 最低血圧 ] minimal blood pressure -
さいていげん
[ 最低限 ] (n) minimum -
さいていあん
[ 再提案 ] proposing again -
さいていせいかつひ
[ 最低生活費 ] minimum cost of living -
さいてんひょう
[ 採点表 ] (n) list of marks -
さいてんしゃ
[ 採点者 ] (n) marker -
さいとく
[ 才徳 ] (n) intelligence and virtue -
さいとつにゅう
[ 再突入 ] (n) reentry -
さいとうひょう
[ 再投票 ] (n) revoting -
さいとうし
[ 再投資 ] reinvest -
さいとうこう
[ 再投稿 ] redraft/revised contribution -
さいとん
[ 才噸 ] measured ton -
さいど
[ 彩度 ] (n) chroma -
さいどきょうぎ
[ 再度協議 ] (vs) renegotiation -
さいどうみゃく
[ 細動脈 ] arteriole -
さいどかくにん
[ 再度確認 ] double check -
さいなん
[ 最南 ] (adj-no,n) southernmost
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.