- Từ điển Nhật - Anh
さかな
[肴]
(n) snack served with drinks/performance to liven up a bar/conversation to liven up a party
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
さかなつり
[ 魚つり ] (n) fishing -
さかなで
[ 逆撫で ] (n,vs) rubbing someone up the wrong way -
さかなのくい
[ 魚の食い ] (exp) fish biting (striking, taking bait) -
さかなみ
[ 逆浪 ] (n) choppy seas -
さかなをとる
[ 魚を捕る ] (exp) to catch fish -
さかなをまるごとたべる
[ 魚を丸ごと食べる ] (exp) to eat a fish whole -
さかなをあげる
[ 魚を揚げる ] (exp) to fry fish -
さかなや
[ 魚屋 ] (n) fish market/fish dealer/(P) -
さかになる
[ 逆になる ] (exp) to turn upside down -
さかねじ
[ 逆捩じ ] (n) turning an object in the wrong direction -
さかのぼる
[ 逆上る ] (oK) (v5r) to go back/to go upstream/to make retroactive -
さかのした
[ 坂の下 ] foot of a slope -
さかば
[ 酒場 ] (n) bar/bar-room/(P) -
さかびたり
[ 酒浸り ] (n) liquor-soaked/continuous drinking -
さかまく
[ 逆巻く ] (v5k) surging water or waves -
さかまつげ
[ 逆睫 ] (n) turned-in eyelashes/ingrown eyelashes/trichiasis -
さかみち
[ 坂道 ] (n) hill road/(P) -
さかみせ
[ 酒店 ] (n) alcohol-selling shop -
さかおとし
[ 逆落し ] (n) plunging or dropping an object headfirst (down a precipice) -
さかずき
[ 杯 ] (n) wine cups/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.