- Từ điển Nhật - Anh
さぎょうりょういき
Xem thêm các từ khác
-
さぎょうよう
[ 作業用 ] for work/for manufacturing -
さぎょうよういん
[ 作業要員 ] (n) work force -
さぞ
[ 嘸 ] (adv) (uk) I am sure/certainly/no doubt/(P) -
さぞかし
[ 嘸かし ] (adv) (uk) certainly/surely -
さえ
(prt) even -
さえき
[ 差益 ] (n) marginal profits -
さえつ
[ 査閲 ] (n) inspection/examination -
さえずり
[ 囀り ] (n) chirp/twitter/warble -
さえずる
[ 囀る ] (v5r) (uk) to sing/to chirp/to twitter/(P) -
さえたいろ
[ 冴えた色 ] bright color -
さえたよる
[ 冴えた夜 ] crisp and cold night -
さえぎる
[ 遮る ] (v5r) to interrupt/to intercept/to obstruct/(P) -
さえざえした
[ 冴え冴えした ] cheerful (look)/healthy (complexion) -
さえざえしたかお
[ 冴え冴えした顔 ] cheerful look/fresh complexion -
さえかがやく
[ 冴え輝く ] (v5k) to shine clearly -
さえかえる
[ 冴え返る ] (v5r) to be very clear/to be keenly cold -
さえわたる
[ 冴え渡る ] (v5r) to get cold/to freeze over -
さえん
[ 茶園 ] (n) tea plantation/tea shop -
さえゆく
[ 冴え行く ] (v5k-s) to clear gradually/to get cold gradually -
さえる
[ 冴える ] (v1) to be clear/to be serene/to be cold/to be skillful/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.