- Từ điển Nhật - Anh
さけちゃづけ
Xem thêm các từ khác
-
さけてん
[ 酒店 ] (n) alcohol-selling shop -
さけどころ
[ 酒処 ] sake/drinking place -
さけのみ
[ 酒呑 ] (n) drinker -
さけのおり
[ 酒の澱 ] lees/sediment of wine -
さけのけがある
[ 酒の気が有る ] (exp) to smack of wine -
さけび
[ 叫び ] (n) shout/scream/outcry/(P) -
さけびたり
[ 酒浸り ] (n) liquor-soaked/continuous drinking -
さけびごえ
[ 叫び声 ] (n) shout/yell/scream/(P) -
さけぶ
[ 叫ぶ ] (v5b) to shout/to cry/(P) -
さけぶとり
[ 酒太り ] (n) beer belly -
さけずき
[ 酒好き ] (adj-na,n) drinker -
さけずくり
[ 酒造り ] sake brewing -
さけい
[ 左傾 ] (n) leftist/left radical/(P) -
さけさかな
[ 酒肴 ] (n) food and drink -
さけかす
[ 酒粕 ] (n) sake lees -
さけめ
[ 裂け目 ] (n) rent/tear/crack/(P) -
さけりょう
[ 鮭漁 ] salmon fishing -
さけをくみかわす
[ 酒を酌み交わす ] (exp) to help one another to sake/to drink together -
さけをつつしむ
[ 酒を慎む ] (exp) to abstain from drinking -
さけをたやす
[ 酒を絶やす ] (exp) to run out of wine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.