- Từ điển Nhật - Anh
ささつ
Xem thêm các từ khác
-
ささはら
[ 笹原 ] (n) field of bamboo grass -
ささぶね
[ 笹舟 ] (n) toy bamboo-leaf boat -
ささたる
[ 些些たる ] (adj-t) trifling/trivial -
ささえる
[ 支える ] (v1) to support/to prop/(P) -
ささげつつ
[ 捧げ銃 ] (n) presenting arms -
ささげもの
[ 捧げ物 ] (n) offering/sacrifice -
ささげる
[ 捧げる ] (v1) to lift up/to give/to offer/to consecrate/to devote/to sacrifice/to dedicate/(P) -
ささい
[ 些細 ] (adj-na,n) trivial/slight -
ささめゆき
[ 細雪 ] (n) light snow fall/small snow flakes -
さされる
[ 刺される ] (v1) to be stabbed -
ささやき
[ 囁き ] (n) whisper/murmur -
ささやく
[ 囁く ] (v5k) to whisper/to murmur/(P) -
ささやか
[ 細やか ] (adj-na) meagre/modest/(P) -
ささら
[ 簓 ] (n) bamboo whisk -
ささる
[ 刺さる ] (v5r) to stick/to be stuck/(P) -
さかき
[ 榊 ] (n) sakaki tree (sacred Shinto tree)/Cleyera japonica -
さかぐら
[ 酒蔵 ] (n) wine cellar -
さかだち
[ 逆立ち ] (n) handstand/headstand/(P) -
さかだつ
[ 逆立つ ] (v5t) to stand up/to oppose/(P) -
さかだてる
[ 逆立てる ] (v1) to ruffle (up)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.