- Từ điển Nhật - Anh
さしのべる
[差し伸べる]
(v1) to hold out/to extend/to stretch/to reach out for/to thrust (javelin)/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
さしはさむ
[ 差し挟む ] (v5m) to insert/to harbor/to slip in a word -
さしば
[ 差し歯 ] (n) false tooth/post crown -
さしばな
[ 挿し花 ] (n) flowers in a vase or lapel -
さしひき
[ 差し引き ] (n) deduction/subtraction/balance/ebb and flow/rise and fall/(P) -
さしひきかんじょう
[ 差引勘定 ] balance of an account -
さしひく
[ 差し引く ] (v5k) to deduct -
さしひびく
[ 差し響く ] (v5k) to influence/to affect -
さしひかえる
[ 差し控える ] (v1) to be moderate/to not do too much -
さしまねく
[ 差し招く ] (v5k) to beckon (to) -
さしまわす
[ 差し回す ] (v5s) to send (a car) around -
さしみ
[ 刺身 ] (n) sliced raw fish/(P) -
さしみのもりあわせ
[ 刺身の盛り合わせ ] plate of assorted sashimi -
さしみぼうちょう
[ 刺身包丁 ] fish-slicing knife -
さしみず
[ 差し水 ] (n) adding water (to a plant) -
さしみをつくる
[ 刺身を作る ] (exp) to slice (raw fish) -
さしがみ
[ 差し紙 ] (n) (Edo-period) summons -
さしおく
[ 差し置く ] (v5k) to leave as is/to let alone/to disregard -
さしおさえ
[ 差し押さえ ] seizure/attachment -
さしおさえひん
[ 差し押え品 ] seized property -
さしおさえる
[ 差し押える ] (v1) to seize/to impound/to garnish/to attach goods
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.