- Từ điển Nhật - Anh
さしものし
Xem thêm các từ khác
-
さしんほじょじゅんかんそうち
[ 左心補助循環装置 ] (n) left ventricular assist device (LVAD) -
さしんぼう
[ 左心房 ] left atrium -
さしんしつ
[ 左心室 ] (n) left ventricle -
さしゆ
[ 差し湯 ] (n) (addition of) hot water -
さしゆるす
[ 差し許す ] (v5s) to allow/to forgive -
さしむける
[ 差し向ける ] (v1) to send or direct a person to -
さしむかい
[ 差し向かい ] (n) face to face -
さけ
[ 鮭 ] (n) salmon -
さけくさい
[ 酒臭い ] (adj) reek of liquor -
さけくせ
[ 酒癖 ] (n) drinking habits/drunken behavior -
さけぐせがわるい
[ 酒癖が悪い ] be a bad drunk -
さけちゃづけ
[ 鮭茶づけ ] chadzuke with salmon powder -
さけてん
[ 酒店 ] (n) alcohol-selling shop -
さけどころ
[ 酒処 ] sake/drinking place -
さけのみ
[ 酒呑 ] (n) drinker -
さけのおり
[ 酒の澱 ] lees/sediment of wine -
さけのけがある
[ 酒の気が有る ] (exp) to smack of wine -
さけび
[ 叫び ] (n) shout/scream/outcry/(P) -
さけびたり
[ 酒浸り ] (n) liquor-soaked/continuous drinking -
さけびごえ
[ 叫び声 ] (n) shout/yell/scream/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.