- Từ điển Nhật - Anh
さながら
Xem thêm các từ khác
-
さなぎ
[ 蛹 ] (n) chrysalis/pupa -
さなえ
[ 早苗 ] (n) rice seedlings -
さなか
[ 最中 ] (n-adv,n) in the middle of/height of/in course of/midst -
さにあらず
[ 然に非ず ] (exp) not so -
さね
[ 真実 ] (adj-na,adv,n) truth/reality -
さのとおり
[ 左の通り ] as following -
さのう
[ 砂嚢 ] (n) (1) sandbag/(2) gizzard -
さは
[ 左派 ] (n) left wing/(P) -
さはけい
[ 左派系 ] left faction -
さはいにん
[ 差配人 ] real estate agent/landlord -
さはんじ
[ 茶飯事 ] (n) commonly occurring -
さばき
[ 裁き ] (n) judgment/decision/verdict -
さばきのにわ
[ 裁きの庭 ] law court -
さばく
[ 砂漠 ] (n) desert/(P) -
さばくは
[ 佐幕派 ] supporters of the shogun -
さばひい
[ 虱目魚 ] (n) milkfish (Chanos chanos) -
さばけぐち
[ 捌け口 ] (n) market/outlet -
さばける
[ 捌ける ] (v1) to be in order/to sell well/to be sociable/to flow smoothly -
さばさば
(adv,n) relief/candid -
さび
[ 寂 ] (n) (1) patina/antique look/(2) elegant simplicity/(3) well-trained voice/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.