- Từ điển Nhật - Anh
さまつ
Xem thêm các từ khác
-
さまで
[ 然迄 ] (adv) so much -
さまになる
[ 様になる ] (exp) to look good -
さまがわり
[ 様変わり ] (n) complete change -
さまがわる
[ 様変わる ] (v5r) to change the state of things -
さまたげ
[ 妨げ ] (n) obstruction/hindrance -
さまたげる
[ 妨げる ] (v1) to disturb/to prevent/(P) -
さまざま
[ 様様 ] (adj-na,n) varied/various -
さまざまなりゆうから
[ さまざまな理由から ] for various reasons -
さまざまな理由から
[ さまざまなりゆうから ] for various reasons -
さます
[ 冷ます ] (v5s,vt) to cool/to dampen/to let cool/to throw a damper on/to spoil/(P) -
さまよう
[ さ迷う ] (v5u) to wander about/to roam about -
さみ
[ 三味 ] (n) three-stringed guitar -
さみだれ
[ 五月雨 ] (n) early summer rain -
さみしい
[ 淋しい ] (adj) lonely/lonesome/solitary/desolate -
さみせん
[ 三味線 ] (n) three-stringed Japanese guitar/shamisen -
さみせんひき
[ 三味線弾 ] (n) samisen player -
さがく
[ 差額 ] (n) balance/difference/margin/(P) -
さがしだす
[ 捜し出す ] (v5s) to locate/to discover -
さがしまわる
[ 探し回る ] (v5r) to hunt around/to search about for/(P) -
さがしあてる
[ 捜し当てる ] (v1) to find out/to discover/to detect/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.