- Từ điển Nhật - Anh
さんとうぶん
Xem thêm các từ khác
-
さんとうしん
[ 三等親 ] (n) third degree of kinship -
さんとうしょう
[ 三等賞 ] third prize -
さんとうせい
[ 三等星 ] third magnitude star -
さんとうせいじ
[ 三頭政治 ] (n) triumvirate -
さんとアルカリ
[ 酸とアルカリ ] acid and alkali -
さんど
[ 三度 ] three times -
さんどのわおん
[ 三度の和音 ] common chord/triad -
さんなん
[ 三男 ] (n) three men/third son -
さんにんぐみ
[ 三人組 ] trio/gang of three/threesome -
さんにんしょう
[ 三人称 ] (n) (gram) third person -
さんにんころし
[ 三人殺し ] triple murder -
さんにんよればもんじゅのちえ
[ 三人寄れば文殊の知恵 ] (exp) two heads are better than one -
さんにゅう
[ 参入 ] (n,vs) coming/visiting/going -
さんはんきかん
[ 三半規管 ] (n) semicircular canals -
さんば
[ 産婆 ] (n) midwife/(P) -
さんばつりん
[ 傘伐林 ] shelterwood forest -
さんばがらす
[ 三羽烏 ] (n) trio/triumvirate/three famous retainers -
さんばし
[ 桟橋 ] (n) wharf/bridge/jetty/pier/(P) -
さんばしご
[ 桟梯子 ] gangway ladder -
さんばいず
[ 三杯酢 ] (n) mixture of vinegar, soy sauce, and sugar
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.