- Từ điển Nhật - Anh
さんぴどうひょう
Xem thêm các từ khác
-
さんぴりょうろん
[ 賛否両論 ] the pros and cons -
さんぴょう
[ 散票 ] (n) scattered votes -
さんふじんか
[ 産婦人科 ] (n) maternity and gynecology department/(P) -
さんふじんかい
[ 産婦人科医 ] obstetrics and gynaecology/(P) -
さんぶつき
[ 三分搗 ] 30% polished rice -
さんぶがっそう
[ 三部合奏 ] instrumental trio -
さんぶがっしょう
[ 三部合唱 ] 3 part chorus/vocal trio -
さんぶさく
[ 三部作 ] (n) trilogy -
さんぶん
[ 三分 ] (vs) trisection/division by three -
さんぶんてき
[ 散文的 ] (adj-na) prosaic -
さんぶんのいち
[ 三分の一 ] one third/a third part -
さんぶんし
[ 散文詩 ] (n) prose poem -
さんぷく
[ 山腹 ] (n) hillside/mountainside -
さんぷくつい
[ 三幅対 ] (n) set of three -
さんぷう
[ 三封 ] forced out on third -
さんべつ
[ 産別 ] (n) (abbr) industrial union -
さんべつかいぎ
[ 産別会議 ] Congress of Industrial Organizations (CIO) -
さんぺい
[ 散兵 ] (n) skirmisher -
さんぺいせん
[ 散兵線 ] (n) front line of (trenches for) deployed soldiers -
さんぼうちょう
[ 参謀長 ] (n) chief of staff
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.