- Từ điển Nhật - Anh
さんま
Xem thêm các từ khác
-
さんまくもの
[ 三幕物 ] three-act play -
さんまた
[ 三股 ] (n) forked stick -
さんまい
[ 三昧 ] (n) self-effacement/concentration/absorption -
さんまいめ
[ 三枚目 ] (n) comedian -
さんまん
[ 散漫 ] (adj-na,n) vague/desultory/distracted/loose/half-hearted/diffuse/(P) -
さんみ
[ 酸味 ] (n) sourness/acidity/(P) -
さんみいったい
[ 三位一体 ] (n) the Trinity -
さんみゃく
[ 山脈 ] (n) mountain range/(P) -
さんみんかいこ
[ 三眠蚕 ] three-molt silkworm -
さんがくちたい
[ 山岳地帯 ] mountain district -
さんがくびょう
[ 山岳病 ] (n) altitude sickness -
さんがくぶ
[ 山岳部 ] mountaineering club/(P) -
さんがつ
[ 三月 ] (n-adv) March -
さんがにち
[ 三が日 ] (n) first three days of the new year -
さんがしゃ
[ 参賀者 ] congratulatory visitors -
さんぜ
[ 三世 ] (n) past and present and future existences -
さんぜそう
[ 三世相 ] (n) the Book of Divination -
さんぜん
[ 産前 ] (n) prior to childbirth -
さんぜんせかい
[ 三千世界 ] (n) the whole world/the universe -
さんずのかわ
[ 三途の川 ] (n) the River Styx
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.