- Từ điển Nhật - Anh
ざくざく
(adj-na,adv) lots of coins or jewels/cutting up roughly/mixing gravel/walking on frost
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ざくろ
[ 石榴 ] (n) pomegranate -
ざくろブーム
[ 石榴ブーム ] popularity of pomegranates, which contain phytoestrogens -
ざだん
[ 座談 ] (n) conversation/discussion -
ざだんかい
[ 座談会 ] (n) symposium/round-table discussion/(P) -
ざちょう
[ 座長 ] (n) chairman -
ざちゅう
[ 座中 ] (n) gathering/theatrical troupe -
ざっき
[ 雑記 ] (n) miscellaneous notes -
ざっきちょう
[ 雑記帳 ] (n) notebook/exercise book -
ざっきん
[ 雑菌 ] (n) microorganisms -
ざっきょ
[ 雑居 ] (n,vs) sharing living quarters -
ざっきょく
[ 雑曲 ] (n) popular song -
ざっきょち
[ 雑居地 ] (n) mixed residential quarter -
ざっきょビル
[ 雑居ビル ] (n) building containing a number of businesses and shops -
ざっくばらん
(adj-na,n) frankness -
ざっくざっく
crunch crunch/thud thud/tramp tramp -
ざっそく
[ 雑則 ] (n) miscellaneous rules -
ざっそう
[ 雑草 ] (n) weed/(P) -
ざっそん
[ 雑損 ] (n) miscellaneous losses -
ざっと
(adv) roughly/in round numbers/(P) -
ざっとう
[ 雑踏 ] (n) congestion/traffic jam/throng/hustle and bustle/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.