- Từ điển Nhật - Anh
ざっかん
Xem thêm các từ khác
-
ざつ
[ 雑 ] (adj-na,n) rough/crude/(P) -
ざつだん
[ 雑談 ] (n,vs) chatting/idle talk/(P) -
ざつねん
[ 雑念 ] (n) idle thoughts/worldly thoughts -
ざつのぶ
[ 雑の部 ] miscellany -
ざつのう
[ 雑嚢 ] (n) duffel bag -
ざつぶつ
[ 雑物 ] (n) miscellaneous things -
ざつぶん
[ 雑文 ] (n) literary miscellany -
ざつぶんか
[ 雑文家 ] miscellanist/miscellaneous writer -
ざつぼく
[ 雑木 ] (n) various kinds of small trees/assorted trees -
ざつがく
[ 雑学 ] (n) miscellaneous knowledge -
ざつぜい
[ 雑税 ] (n) miscellaneous taxes -
ざつぜん
[ 雑然 ] (adj-na,n) disorderliness -
ざつぜんとした
[ 雑然とした ] disorderly/promiscuous -
ざつおん
[ 雑音 ] (n) noise (jarring, grating)/(P) -
ざつえき
[ 雑役 ] (n) chore/odd job -
ざつえきふ
[ 雑役夫 ] handyman -
ざつしょとく
[ 雑所得 ] (n) miscellaneous (sundry) incomes -
ざつかぶ
[ 雑株 ] (n) assorted stocks -
ざつろく
[ 雑録 ] (n) miscellaneous records -
ざつわ
[ 雑話 ] (n) chitchat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.