- Từ điển Nhật - Anh
ざつえき
Xem thêm các từ khác
-
ざつえきふ
[ 雑役夫 ] handyman -
ざつしょとく
[ 雑所得 ] (n) miscellaneous (sundry) incomes -
ざつかぶ
[ 雑株 ] (n) assorted stocks -
ざつろく
[ 雑録 ] (n) miscellaneous records -
ざつわ
[ 雑話 ] (n) chitchat -
ざつよう
[ 雑用 ] (n) odd jobs/miscellaneous/other/etc. -
ざつむ
[ 雑務 ] (n) routine tasks or duties -
ざとう
[ 座頭 ] (n) blind man or masseur -
ざとうくじら
[ 座頭鯨 ] (n) humpback whale -
ざひょう
[ 座標 ] (n) coordinate(s) -
ざひょうへんかん
[ 座標変換 ] coordinate transformation -
ざひょうじく
[ 座標軸 ] (n) coordinate axis -
ざひょうけい
[ 座標系 ] (n) coordinate system -
ざぶとん
[ 座蒲団 ] (n) floor cushion -
ざぶとんをあてる
[ 座布団を当てる ] (exp) to sit on a cushion -
ざぶんと
with a splash -
ざま
[ 態 ] (n) plight/state/appearance -
ざまをみろ
[ ざまを見ろ ] (exp,int) serves you right!/see what happens! -
ざまを見ろ
[ ざまをみろ ] (exp,int) serves you right!/see what happens! -
ざが
[ 座臥 ] (n-t) daily life/sitting and lying down
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.