- Từ điển Nhật - Anh
ざんき
Xem thêm các từ khác
-
ざんきん
[ 残金 ] (n) remaining money -
ざんきょう
[ 残響 ] (n) reverberation/echo -
ざんそ
[ 讒訴 ] (n) false charges/slander -
ざんそん
[ 残存 ] (n,vs) remain/survive -
ざんそんにっすう
[ 残存日数 ] days remaining/days until maturity -
ざんそんしゃ
[ 残存者 ] survivor/holdover -
ざんだか
[ 残高 ] (n) (bank) balance/remainder/(P) -
ざんち
[ 残置 ] (n,vs) left behind (for later use) -
ざんちゅう
[ 残柱 ] pillar -
ざんてき
[ 残敵 ] (n) remnants of an enemy army -
ざんてい
[ 暫定 ] (n) tentative/(P) -
ざんていきょうてい
[ 暫定協定 ] provisional agreement -
ざんていそち
[ 暫定措置 ] (n) temporary step/stopgap measure -
ざんていてき
[ 暫定的 ] (adj-na) temporary/provisional -
ざんていないかく
[ 暫定内閣 ] (n) caretaker government -
ざんていあん
[ 暫定案 ] provisional plan -
ざんていせいふ
[ 暫定政府 ] interim government -
ざんていよさん
[ 暫定予算 ] provisional budget -
ざんとう
[ 残党 ] (n) remnants (of a defeated political party)/refugees -
ざんにん
[ 残忍 ] (adj-na,n) cruelty/atrocity/brutality/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.