- Từ điển Nhật - Anh
ざんぎり
Xem thêm các từ khác
-
ざんぎりあたま
[ 散切り頭 ] (n) cropped head -
ざんぎゃく
[ 残虐 ] (adj-na,n) cruelty/brutality/(P) -
ざんぎょうてあて
[ 残業手当 ] overtime pay -
ざんぞう
[ 残像 ] (n) afterimage -
ざんえい
[ 残影 ] (n) traces/remnants -
ざんじ
[ 暫時 ] (adv,n) short while/(P) -
ざんざい
[ 斬罪 ] (n) (execution by) decapitation -
ざんしたい
[ 惨死体 ] corpse of a person who has met a violent death -
ざんしん
[ 斬新 ] (adj-na,n) novel/original/newness -
ざんしんきばつ
[ 斬新奇抜 ] novel/unconventional -
ざんしょ
[ 残暑 ] (n) lingering summer heat/(P) -
ざんしょみまい
[ 残暑見舞い ] late-summer greeting card -
ざんしょう
[ 残照 ] (n) afterglow -
ざんしゅ
[ 斬首 ] (n) decapitated head/decapitation -
ざんげ
[ 懺悔 ] (n) (buddh) repentance/confession/penitence -
ざんげつ
[ 残月 ] (n) moon visible in the morning -
ざんげん
[ 讒言 ] (n) false charge/slander/defamation -
ざんこく
[ 惨酷 ] (adj-na,n) atrocity/cruelty/brutality -
ざんこう
[ 讒口 ] (n) false charge/slander/defamation -
ざんこん
[ 残痕 ] (n) vestige/scar
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.