- Từ điển Nhật - Anh
しうんてん
Xem thêm các từ khác
-
しさく
[ 思索 ] (n) speculation/thinking/meditation/(P) -
しさくき
[ 試作機 ] (n) prototype (e.g. plane) -
しさくてき
[ 思索的 ] (adj-na) contemplative/meditative -
しさくひん
[ 試作品 ] trial product -
しさくしゃ
[ 試作車 ] (n) experimental car -
しさいにみる
[ 子細に見る ] (exp) to look closely -
しさいをただす
[ 子細を質す ] (exp) to verify details -
しさんはいぶん
[ 資産配分 ] (n) asset allocation -
しさんひょう
[ 試算表 ] (n) trial balance sheet -
しさんひょうか
[ 資産評価 ] valuation of assets -
しさんふさいひょう
[ 資産負債表 ] (n) financial statement/statement of assets -
しさんほゆうがいしゃ
[ 資産保有会社 ] (n) asset holding company (esp. Commonwealth countries) -
しさんたんぽしょうけん
[ 資産担保証券 ] (n) asset-backed securities (ABS) -
しさんじかい
[ 市参事会 ] city council -
しさんごうけい
[ 資産合計 ] total assets -
しさんさいひょうか
[ 資産再評価 ] (n) revaluation of assets -
しさんか
[ 資産家 ] (n) wealthy person -
しさんかぶ
[ 資産株 ] (n) income stock -
しさんかんり
[ 資産管理 ] (n) asset management -
しかくちゅう
[ 四角柱 ] (n) quadrangular prism
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.