- Từ điển Nhật - Anh
しおがい
Xem thêm các từ khác
-
しおおせる
[ 為果せる ] (v1) to accomplish -
しおたれる
[ 潮垂れる ] (v1) to weep copiously/to grieve/to be dejected -
しおじ
[ 潮路 ] (n) a tideway/a sea route -
しおじり
[ 塩尻 ] (n) cone-shaped -
しおざけ
[ 塩鮭 ] (n) salted salmon -
しおざかな
[ 塩魚 ] (n) salted fish -
しおざかい
[ 潮境 ] (n) point of contact between ocean currents -
しおしお
[ 悄悄 ] (adj-na,adv,n) (uk) in low spirits/dejectedly/sadly -
しおしおと
[ 悄悄と ] in low spirits -
しおけ
[ 塩気 ] (n) saltiness -
しおけむり
[ 潮煙 ] (n) spray of sea water -
しおあじ
[ 塩味 ] (n) seasoning -
しおあい
[ 汐合い ] opportunity/chance -
しおこしょう
[ 塩胡椒 ] (n) salt and pepper -
しおいれ
[ 塩入れ ] salt shaker/(P) -
しおいり
[ 潮入り ] (n) inflow of the tide -
しおさき
[ 潮先 ] (n) rising of the tide/a beginning -
しおさい
[ 潮騒 ] (n) sea roar -
しおさめ
[ 仕納め ] (n) finishing up -
しおかぜ
[ 潮風 ] (n) sea breeze/salt air
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.