- Từ điển Nhật - Anh
しきゅうこうくつ
Xem thêm các từ khác
-
しきる
[ 仕切る ] (v5r) to partition/to divide/to mark off/to settle accounts/to toe the mark -
しくつ
[ 試掘 ] (n) prospecting/trial digging -
しくつしゃ
[ 試掘者 ] prospector -
しくつけん
[ 試掘権 ] (n) prospecting rights/mining claim -
しくはっく
[ 四苦八苦 ] (n,vs,exp) be in dire distress/hard put to it -
しくみ
[ 仕組み ] (n,vs) (1) structure/construction/arrangement/contrivance/(2) plan/plot/contrivance/(P) -
しくじる
(v5r) to fail/to fall through/to blunder/(P) -
しくしくなく
[ しくしく泣く ] (v5k) to sob/to weep -
しくしく泣く
[ しくしくなく ] (v5k) to sob/to weep -
しくんし
[ 士君子 ] (n) gentleman/man of learning and virtue -
しくむ
[ 仕組む ] (v5m) to devise/to arrange/to plan/to plot -
しぐさ
[ 仕草 ] (n) action/acting/gesture/bearing/treatment/behavior -
しぐれ
[ 時雨 ] (n) drizzle/shower in late autumn or early winter/(P) -
しそ
[ 紫蘇 ] (n) (uk) beefsteak plant/perilla -
しそちょう
[ 始祖鳥 ] (n) archaeopteryx -
しそつ
[ 士卒 ] (n) officers and soldiers/soldiers -
しそこなう
[ 仕損なう ] (v5u) to blunder/to fail/to make a mistake/to miss -
しそうてき
[ 思想的 ] (adj-na) ideological -
しそうのじゆう
[ 思想の自由 ] (n) freedom of thought -
しそうのうろう
[ 歯槽膿漏 ] (n) pyorrhea
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.