- Từ điển Nhật - Anh
しけんではねられる
Xem thêm các từ khác
-
しけんであがる
[ 試験で上がる ] (exp) to get nervous at an examination -
しけんひこう
[ 試験飛行 ] (n) test (trial) flight -
しけんべんきょう
[ 試験勉強 ] cramming for exams -
しけんほう
[ 試験法 ] assay -
しけんじごく
[ 試験地獄 ] (entrance) examination hell -
しけんじょう
[ 試験場 ] (n) examination hall (room)/laboratory -
しけんし
[ 試験紙 ] (n) litmus paper -
しけんかもく
[ 試験科目 ] (n) subjects for (of) examination/exam subject -
しけんかん
[ 試験管 ] (n) test tube -
しけんかんとく
[ 試験監督 ] (n) proctoring of an exam/invigilation -
しけんかんベビー
[ 試験管ベビー ] (n) test-tube baby -
しけんをうける
[ 試験を受ける ] (exp) to sit for an examination -
しけんもんだい
[ 試験問題 ] (n) examination (exam) questions/questions for an examination -
しける
[ 時化る ] (v1) (uk) to be stormy or choppy (sea)/to go through hard times -
しげき
[ 刺激 ] (n,vs) stimulus/impetus/incentive/excitement/irritation/encouragement/motivation/(P) -
しげきてき
[ 刺激的 ] (adj-na) stimulating -
しげきのひんこん
[ 刺激の貧困 ] poverty of stimulus -
しげきぶつ
[ 刺激物 ] stimulus/incentive -
しげきざい
[ 刺戟剤 ] (n) stimulant -
しげきしゅう
[ 刺激臭 ] irritant odor/irritating smell (odor)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.