- Từ điển Nhật - Anh
しこみ
Xem thêm các từ khác
-
しこみづえ
[ 仕込み杖 ] (n) sword cane -
しこみおけ
[ 仕込み桶 ] (n) vat for making rice wine -
しこたま
(adj) a lot/loads/plenty -
しこしらえ
[ 仕拵え ] preparation -
しこうきそく
[ 施行規則 ] (n) enforcement regulations -
しこうひん
[ 嗜好品 ] (n) luxury articles -
しこうしへい
[ 至公至平 ] (n) completely fair or just -
しこうさくご
[ 試行錯誤 ] (n,vs) trial and error/(P) -
しこうせい
[ 指向性 ] (n) directivity -
しこうせいばくやく
[ 指向性爆薬 ] shaped charge -
しこうりょく
[ 思考力 ] ability to think -
しこめ
[ 醜女 ] (n) homely woman/plain-looking woman/(P) -
しこり
[ 凝り ] (n) stiffness (in shoulders)/swelling/hardening -
しこる
[ 痼る ] (v5r) to stiffen/to harden -
しこむ
[ 仕込む ] (v5m) to train/to teach/to educate/to stock/to prepare -
しごと
[ 仕事 ] (adj-no,n) work/occupation/employment/(P) -
しごとだい
[ 仕事台 ] workbench/work table -
しごとちゅう
[ 仕事中 ] in the midst of work -
しごとにたえる
[ 仕事に堪える ] (exp) to be fit for work -
しごとにかかる
[ 仕事に掛かる ] (exp) to get to work
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.