- Từ điển Nhật - Anh
しごとをあげる
Xem thêm các từ khác
-
しごとをやめる
[ 仕事を止める ] (exp) to stop (leave off) work -
しごにくらいをおくる
[ 死後に位を贈る ] (exp) to confer a posthumous rank -
しごこうちょく
[ 死後硬直 ] rigor mortis -
しごかん
[ 子午環 ] (n) meridian circle -
しごせん
[ 子午線 ] (n) the meridian -
しいく
[ 飼育 ] (n,vs) breeding/raising/rearing/(P) -
しいそさん
[ 尸位素餐 ] (n) neglecting the duties of an office while taking pay -
しいて
[ 強いて ] (adv) by force/(P) -
しいてき
[ 恣意的 ] (adj-na) selfish -
しいたけ
[ 椎茸 ] (n) wide brown shiitake mushroom -
しいたげられたひとびと
[ 虐げられた人人 ] the oppressed/downtrodden people -
しいたげる
[ 虐げる ] (v1) to oppress/(P) -
しいさあ
(n) Okinawan lion statues, used as talisman against evil -
しいか
[ 詩歌 ] (n) Japanese (& Chinese) poetry/(P) -
しいかをつずる
[ 詩歌を綴る ] (exp) to compose poetry -
しいせい
[ 恣意性 ] arbitrariness -
しいれ
[ 仕入れ ] (n) stocking/buying up/(P) -
しいれね
[ 仕入れ値 ] (n) cost price -
しいれさき
[ 仕入れ先 ] (n) supplier -
しいれもの
[ 仕入れ物 ] (n) stock of goods received
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.